Có 2 kết quả:
魚目混珠 yú mù hùn zhū ㄩˊ ㄇㄨˋ ㄏㄨㄣˋ ㄓㄨ • 鱼目混珠 yú mù hùn zhū ㄩˊ ㄇㄨˋ ㄏㄨㄣˋ ㄓㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass off fish eyes for pearls
(2) to pass off fake products as genuine (idiom)
(2) to pass off fake products as genuine (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass off fish eyes for pearls
(2) to pass off fake products as genuine (idiom)
(2) to pass off fake products as genuine (idiom)
Bình luận 0